Characters remaining: 500/500
Translation

ear hole

Academic
Friendly

Từ "ear hole" trong tiếng Anh có nghĩa "lỗ tai", thường dùng để chỉ phần bên ngoài của tai âm thanh đi vào. Đây một từ ghép, trong đó "ear" có nghĩa "tai" "hole" có nghĩa "lỗ".

Giải thích:
  • "Ear" (tai): bộ phận trên cơ thể người hoặc động vật giúp nghe cân bằng.
  • "Hole" (lỗ): một khoảng trống hoặc hốc trong một bề mặt.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "He put his finger in his ear hole." (Anh ấy đã cho ngón tay vào lỗ tai của mình.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The doctor examined her ear hole to check for any signs of infection." (Bác sĩ đã kiểm tra lỗ tai của ấy để xem dấu hiệu nào của viêm nhiễm không.)
Các biến thể của từ:
  • "Ears": Số nhiều của "ear", chỉ nhiều lỗ tai.
  • "Ear canal": Kênh tai, phần bên trong lỗ tai.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • "Ear": Tai, từ chính để chỉ bộ phận nghe.
  • "Auricle": Vành tai, phần bên ngoài của tai.
Idioms phrasal verbs:
  • "In one ear and out the other": Nghĩa nghe nhưng không nhớ hoặc không để tâm đến điều đã nghe.

    • dụ: "When I explain things to him, it goes in one ear and out the other." (Khi tôi giải thích mọi thứ cho anh ấy, anh ấy nghe vào một tai ra tai kia.)
  • "Ear to the ground": Nghĩa lắng nghe thông tin, thường để nắm bắt tình hình.

    • dụ: "She keeps her ear to the ground to know the latest news." ( ấy luôn lắng nghe để biết tin tức mới nhất.)
Lưu ý:

"ear hole" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày, nhưng không phải từ phổ biến trong tiếng Anh. Thay vào đó, "ear" thường được sử dụng một mình để chỉ đến tai.

Noun
  1. »— tai

Words Containing "ear hole"

Comments and discussion on the word "ear hole"